Có 2 kết quả:

神位 shén wèi ㄕㄣˊ ㄨㄟˋ神慰 shén wèi ㄕㄣˊ ㄨㄟˋ

1/2

shén wèi ㄕㄣˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) spirit tablet
(2) ancestral tablet

Bình luận 0

shén wèi ㄕㄣˊ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spiritual consolation

Bình luận 0